≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Nam - Thành phố Hội An
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20398 | Phường Minh An | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20401 | Phường Tân An | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20404 | Phường Cẩm Phô | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20407 | Phường Thanh Hà | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20410 | Phường Sơn Phong | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20413 | Phường Cẩm Châu | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20416 | Phường Cửa Đại | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20419 | Phường Cẩm An | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20422 | Xã Cẩm Hà | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20425 | Xã Cẩm Kim | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20428 | Phường Cẩm Nam | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20431 | Xã Cẩm Thanh | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 503 | Thành phố Hội An | 20434 | Xã Tân Hiệp |