≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Nam - Huyện Tiên Phước
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20854 | Thị trấn Tiên Kỳ | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20857 | Xã Tiên Sơn | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20860 | Xã Tiên Hà | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20863 | Xã Tiên Cẩm | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20866 | Xã Tiên Châu | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20869 | Xã Tiên Lãnh | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20872 | Xã Tiên Ngọc | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20875 | Xã Tiên Hiệp | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20878 | Xã Tiên Cảnh | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20881 | Xã Tiên Mỹ | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20884 | Xã Tiên Phong | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20887 | Xã Tiên Thọ | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20890 | Xã Tiên An | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20893 | Xã Tiên Lộc | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 514 | Huyện Tiên Phước | 20896 | Xã Tiên Lập |