≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Nam - Huyện Núi Thành
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20965 | Thị trấn Núi Thành | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20968 | Xã Tam Xuân I | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20971 | Xã Tam Xuân II | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20974 | Xã Tam Tiến | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20977 | Xã Tam Sơn | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20980 | Xã Tam Thạnh | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20983 | Xã Tam Anh Bắc | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20984 | Xã Tam Anh Nam | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20986 | Xã Tam Hòa | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20989 | Xã Tam Hiệp | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20992 | Xã Tam Hải | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20995 | Xã Tam Giang | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 20998 | Xã Tam Quang | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21001 | Xã Tam Nghĩa | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21004 | Xã Tam Mỹ Tây | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21005 | Xã Tam Mỹ Đông | |
49 | Tỉnh Quảng Nam | 517 | Huyện Núi Thành | 21007 | Xã Tam Trà |