≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Ngãi - Thành phố Quảng Ngãi
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21010 | Phường Lê Hồng Phong | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21013 | Phường Trần Phú | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21016 | Phường Quảng Phú | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21019 | Phường Nghĩa Chánh | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21022 | Phường Trần Hưng Đạo | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21025 | Phường Nguyễn Nghiêm | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21028 | Phường Nghĩa Lộ | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21031 | Phường Chánh Lộ | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21034 | Xã Nghĩa Dũng | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21037 | Xã Nghĩa Dõng | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21172 | Phường Trương Quang Trọng | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21187 | Xã Tịnh Hòa | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21190 | Xã Tịnh Kỳ | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21199 | Xã Tịnh Thiện | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21202 | Xã Tịnh Ấn Đông | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21208 | Xã Tịnh Châu | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21211 | Xã Tịnh Khê | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21214 | Xã Tịnh Long | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21223 | Xã Tịnh Ấn Tây | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21232 | Xã Tịnh An | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21253 | Xã Nghĩa Phú | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21256 | Xã Nghĩa Hà | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 522 | Thành phố Quảng Ngãi | 21262 | Xã Nghĩa An |