≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Quảng Ngãi - Thị xã Đức Phổ
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21439 | Phường Nguyễn Nghiêm | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21442 | Xã Phổ An | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21445 | Xã Phổ Phong | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21448 | Xã Phổ Thuận | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21451 | Phường Phổ Văn | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21454 | Phường Phổ Quang | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21457 | Xã Phổ Nhơn | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21460 | Phường Phổ Ninh | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21463 | Phường Phổ Minh | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21466 | Phường Phổ Vinh | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21469 | Phường Phổ Hòa | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21472 | Xã Phổ Cường | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21475 | Xã Phổ Khánh | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21478 | Phường Phổ Thạnh | |
51 | Tỉnh Quảng Ngãi | 534 | Thị xã Đức Phổ | 21481 | Xã Phổ Châu |