≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Bình Định - Thành phố Quy Nhơn
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21550 | Phường Nhơn Bình | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21553 | Phường Nhơn Phú | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21556 | Phường Đống Đa | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21559 | Phường Trần Quang Diệu | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21562 | Phường Hải Cảng | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21565 | Phường Quang Trung | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21568 | Phường Thị Nại | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21571 | Phường Lê Hồng Phong | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21574 | Phường Trần Hưng Đạo | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21577 | Phường Ngô Mây | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21580 | Phường Lý Thường Kiệt | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21583 | Phường Lê Lợi | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21586 | Phường Trần Phú | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21589 | Phường Bùi Thị Xuân | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21592 | Phường Nguyễn Văn Cừ | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21595 | Phường Ghềnh Ráng | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21598 | Xã Nhơn Lý | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21601 | Xã Nhơn Hội | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21604 | Xã Nhơn Hải | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21607 | Xã Nhơn Châu | |
52 | Tỉnh Bình Định | 540 | Thành phố Quy Nhơn | 21991 | Xã Phước Mỹ |