≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Phú Yên - Thành phố Tuy Hoà
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22015 | Phường 1 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22018 | Phường 8 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22021 | Phường 2 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22024 | Phường 9 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22027 | Phường 3 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22030 | Phường 4 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22033 | Phường 5 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22036 | Phường 7 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22039 | Phường 6 | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22040 | Phường Phú Thạnh | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22041 | Phường Phú Đông | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22042 | Xã Hòa Kiến | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22045 | Xã Bình Kiến | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22048 | Xã Bình Ngọc | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22162 | Xã An Phú | |
54 | Tỉnh Phú Yên | 555 | Thành phố Tuy Hoà | 22240 | Phường Phú Lâm |