≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Ninh Thuận - Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22738 | Phường Đô Vinh | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22741 | Phường Phước Mỹ | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22744 | Phường Bảo An | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22747 | Phường Phủ Hà | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22750 | Phường Thanh Sơn | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22753 | Phường Mỹ Hương | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22756 | Phường Tấn Tài | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22759 | Phường Kinh Dinh | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22762 | Phường Đạo Long | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22765 | Phường Đài Sơn | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22768 | Phường Đông Hải | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22771 | Phường Mỹ Đông | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22774 | Xã Thành Hải | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22777 | Phường Văn Hải | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22779 | Phường Mỹ Bình | |
58 | Tỉnh Ninh Thuận | 582 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 22780 | Phường Mỹ Hải |