≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Bình Thuận - Thành phố Phan Thiết
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22915 | Phường Mũi Né | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22918 | Phường Hàm Tiến | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22921 | Phường Phú Hài | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22924 | Phường Phú Thủy | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22927 | Phường Phú Tài | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22930 | Phường Phú Trinh | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22933 | Phường Xuân An | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22936 | Phường Thanh Hải | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22939 | Phường Bình Hưng | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22942 | Phường Đức Nghĩa | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22945 | Phường Lạc Đạo | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22948 | Phường Đức Thắng | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22951 | Phường Hưng Long | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22954 | Phường Đức Long | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22957 | Xã Thiện Nghiệp | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22960 | Xã Phong Nẫm | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22963 | Xã Tiến Lợi | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 593 | Thành phố Phan Thiết | 22966 | Xã Tiến Thành |