≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Bình Thuận - Huyện Hàm Thuận Bắc
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23059 | Thị trấn Ma Lâm | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23062 | Thị trấn Phú Long | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23065 | Xã La Dạ | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23068 | Xã Đông Tiến | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23071 | Xã Thuận Hòa | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23074 | Xã Đông Giang | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23077 | Xã Hàm Phú | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23080 | Xã Hồng Liêm | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23083 | Xã Thuận Minh | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23086 | Xã Hồng Sơn | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23089 | Xã Hàm Trí | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23092 | Xã Hàm Đức | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23095 | Xã Hàm Liêm | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23098 | Xã Hàm Chính | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23101 | Xã Hàm Hiệp | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23104 | Xã Hàm Thắng | |
60 | Tỉnh Bình Thuận | 597 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 23107 | Xã Đa Mi |