≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Đắk Lắk - Huyện Ea Kar
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24373 | Thị trấn Ea Kar | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24376 | Thị trấn Ea Knốp | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24379 | Xã Ea Sô | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24380 | Xã Ea Sar | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24382 | Xã Xuân Phú | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24385 | Xã Cư Huê | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24388 | Xã Ea Tih | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24391 | Xã Ea Đar | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24394 | Xã Ea Kmút | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24397 | Xã Cư Ni | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24400 | Xã Ea Păl | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24401 | Xã Cư Prông | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24403 | Xã Ea Ô | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24404 | Xã Cư ELang | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24406 | Xã Cư Bông | |
66 | Tỉnh Đắk Lắk | 651 | Huyện Ea Kar | 24409 | Xã Cư Jang |