≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hồ Chí Minh - Huyện Bình Chánh
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27595 | Thị trấn Tân Túc | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27598 | Xã Phạm Văn Hai | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27601 | Xã Vĩnh Lộc A | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27604 | Xã Vĩnh Lộc B | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27607 | Xã Bình Lợi | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27610 | Xã Lê Minh Xuân | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27613 | Xã Tân Nhựt | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27616 | Xã Tân Kiên | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27619 | Xã Bình Hưng | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27622 | Xã Phong Phú | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27625 | Xã An Phú Tây | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27628 | Xã Hưng Long | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27631 | Xã Đa Phước | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27634 | Xã Tân Quý Tây | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27637 | Xã Bình Chánh | |
79 | Thành phố Hồ Chí Minh | 785 | Huyện Bình Chánh | 27640 | Xã Quy Đức |