≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Bến Tre - Huyện Châu Thành
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28801 | Thị trấn Châu Thành | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28804 | Xã Tân Thạch | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28807 | Xã Qưới Sơn | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28810 | Xã An Khánh | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28813 | Xã Giao Long | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28819 | Xã Phú Túc | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28822 | Xã Phú Đức | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28825 | Xã Phú An Hòa | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28828 | Xã An Phước | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28831 | Xã Tam Phước | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28834 | Xã Thành Triệu | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28837 | Xã Tường Đa | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28840 | Xã Tân Phú | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28843 | Xã Quới Thành | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28846 | Xã Phước Thạnh | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28849 | Xã An Hóa | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28852 | Xã Tiên Long | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28855 | Xã An Hiệp | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28858 | Xã Hữu Định | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28861 | Xã Tiên Thủy | |
83 | Tỉnh Bến Tre | 831 | Huyện Châu Thành | 28864 | Xã Sơn Hòa |