≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Trà Vinh - Huyện Cầu Ngang
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29416 | Thị trấn Cầu Ngang | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29419 | Thị trấn Mỹ Long | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29422 | Xã Mỹ Long Bắc | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29425 | Xã Mỹ Long Nam | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29428 | Xã Mỹ Hòa | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29431 | Xã Vĩnh Kim | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29434 | Xã Kim Hòa | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29437 | Xã Hiệp Hòa | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29440 | Xã Thuận Hòa | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29443 | Xã Long Sơn | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29446 | Xã Nhị Trường | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29449 | Xã Trường Thọ | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29452 | Xã Hiệp Mỹ Đông | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29455 | Xã Hiệp Mỹ Tây | |
84 | Tỉnh Trà Vinh | 848 | Huyện Cầu Ngang | 29458 | Xã Thạnh Hòa Sơn |