≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Kiên Giang - Thành phố Rạch Giá
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30730 | Phường Vĩnh Thanh Vân | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30733 | Phường Vĩnh Thanh | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30736 | Phường Vĩnh Quang | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30739 | Phường Vĩnh Hiệp | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30742 | Phường Vĩnh Bảo | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30745 | Phường Vĩnh Lạc | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30748 | Phường An Hòa | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30751 | Phường An Bình | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30754 | Phường Rạch Sỏi | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30757 | Phường Vĩnh Lợi | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30760 | Phường Vĩnh Thông | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 899 | Thành phố Rạch Giá | 30763 | Xã Phi Thông |