≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Kiên Giang - Huyện Tân Hiệp
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30850 | Thị trấn Tân Hiệp | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30853 | Xã Tân Hội | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30856 | Xã Tân Thành | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30859 | Xã Tân Hiệp B | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30860 | Xã Tân Hoà | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30862 | Xã Thạnh Đông B | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30865 | Xã Thạnh Đông | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30868 | Xã Tân Hiệp A | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30871 | Xã Tân An | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30874 | Xã Thạnh Đông A | |
91 | Tỉnh Kiên Giang | 904 | Huyện Tân Hiệp | 30877 | Xã Thạnh Trị |