≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Sóc Trăng - Thị xã Vĩnh Châu
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31783 | Phường 1 | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31786 | Xã Hòa Đông | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31789 | Phường Khánh Hòa | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31792 | Xã Vĩnh Hiệp | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31795 | Xã Vĩnh Hải | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31798 | Xã Lạc Hòa | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31801 | Phường 2 | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31804 | Phường Vĩnh Phước | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31807 | Xã Vĩnh Tân | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 950 | Thị xã Vĩnh Châu | 31810 | Xã Lai Hòa |