≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Tỉnh Sóc Trăng - Huyện Trần Đề
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31672 | Xã Đại Ân 2 | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31673 | Thị trấn Trần Đề | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31675 | Xã Liêu Tú | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31678 | Xã Lịch Hội Thượng | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31679 | Thị trấn Lịch Hội Thượng | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31681 | Xã Trung Bình | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31687 | Xã Tài Văn | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31696 | Xã Viên An | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31699 | Xã Thạnh Thới An | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31702 | Xã Thạnh Thới Thuận | |
94 | Tỉnh Sóc Trăng | 951 | Huyện Trần Đề | 31705 | Xã Viên Bình |