≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hải Phòng - Quận Ngô Quyền
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11329 | Phường Máy Chai | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11332 | Phường Máy Tơ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11335 | Phường Vạn Mỹ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11338 | Phường Cầu Tre | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11341 | Phường Lạc Viên | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11344 | Phường Cầu Đất | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11347 | Phường Gia Viên | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11350 | Phường Đông Khê | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11356 | Phường Lê Lợi | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11359 | Phường Đằng Giang | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11362 | Phường Lạch Tray | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | 11365 | Phường Đổng Quốc Bình |