≡ DANH MỤC QUẬN, HUYỆN : Thành phố Hải Phòng
Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Huyện/Quận | Tên Huyện/Quận | Trở lại |
---|---|---|---|---|
31 | Thành phố Hải Phòng | 303 | Quận Hồng Bàng | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 304 | Quận Ngô Quyền | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 305 | Quận Lê Chân | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 306 | Quận Hải An | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 307 | Quận Kiến An | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 308 | Quận Đồ Sơn | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 309 | Quận Dương Kinh | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 312 | Huyện An Dương | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 316 | Huyện Vĩnh Bảo | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | Chi tiết |
31 | Thành phố Hải Phòng | 318 | Huyện Bạch Long Vĩ | Chi tiết |