≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hải Phòng - Huyện Thuỷ Nguyên
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11470 | Thị trấn Núi Đèo | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11473 | Thị trấn Minh Đức | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11476 | Xã Lại Xuân | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11479 | Xã An Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11482 | Xã Kỳ Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11485 | Xã Liên Khê | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11488 | Xã Lưu Kiếm | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11491 | Xã Lưu Kỳ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11494 | Xã Gia Minh | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11497 | Xã Gia Đức | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11500 | Xã Minh Tân | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11503 | Xã Phù Ninh | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11506 | Xã Quảng Thanh | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11509 | Xã Chính Mỹ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11512 | Xã Kênh Giang | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11515 | Xã Hợp Thành | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11518 | Xã Cao Nhân | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11521 | Xã Mỹ Đồng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11524 | Xã Đông Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11527 | Xã Hoà Bình | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11530 | Xã Trung Hà | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11533 | Xã An Lư | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11536 | Xã Thuỷ Triều | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11539 | Xã Ngũ Lão | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11542 | Xã Phục Lễ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11545 | Xã Tam Hưng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11548 | Xã Phả Lễ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11551 | Xã Lập Lễ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11554 | Xã Kiền Bái | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11557 | Xã Thiên Hương | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11560 | Xã Thuỷ Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11563 | Xã Thuỷ Đường | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11566 | Xã Hoàng Động | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11569 | Xã Lâm Động | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11572 | Xã Hoa Động | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11575 | Xã Tân Dương | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 311 | Huyện Thuỷ Nguyên | 11578 | Xã Dương Quan |