≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hải Phòng - Huyện An Lão
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11629 | Thị trấn An Lão | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11632 | Xã Bát Trang | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11635 | Xã Trường Thọ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11638 | Xã Trường Thành | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11641 | Xã An Tiến | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11644 | Xã Quang Hưng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11647 | Xã Quang Trung | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11650 | Xã Quốc Tuấn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11653 | Xã An Thắng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11656 | Thị trấn Trường Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11659 | Xã Tân Dân | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11662 | Xã Thái Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11665 | Xã Tân Viên | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11668 | Xã Mỹ Đức | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11671 | Xã Chiến Thắng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11674 | Xã An Thọ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 313 | Huyện An Lão | 11677 | Xã An Thái |