≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hải Phòng - Huyện Kiến Thuỵ
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11680 | Thị trấn Núi Đối | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11695 | Xã Đông Phương | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11698 | Xã Thuận Thiên | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11701 | Xã Hữu Bằng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11704 | Xã Đại Đồng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11710 | Xã Ngũ Phúc | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11713 | Xã Kiến Quốc | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11716 | Xã Du Lễ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11719 | Xã Thuỵ Hương | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11722 | Xã Thanh Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11725 | Xã Minh Tân | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11728 | Xã Đại Hà | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11731 | Xã Ngũ Đoan | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11734 | Xã Tân Phong | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11743 | Xã Tân Trào | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11746 | Xã Đoàn Xá | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11749 | Xã Tú Sơn | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 314 | Huyện Kiến Thuỵ | 11752 | Xã Đại Hợp |