≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hải Phòng - Huyện Tiên Lãng
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11755 | Thị trấn Tiên Lãng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11758 | Xã Đại Thắng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11761 | Xã Tiên Cường | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11764 | Xã Tự Cường | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11770 | Xã Quyết Tiến | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11773 | Xã Khởi Nghĩa | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11776 | Xã Tiên Thanh | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11779 | Xã Cấp Tiến | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11782 | Xã Kiến Thiết | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11785 | Xã Đoàn Lập | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11788 | Xã Bạch Đằng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11791 | Xã Quang Phục | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11794 | Xã Toàn Thắng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11797 | Xã Tiên Thắng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11800 | Xã Tiên Minh | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11803 | Xã Bắc Hưng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11806 | Xã Nam Hưng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11809 | Xã Hùng Thắng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11812 | Xã Tây Hưng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11815 | Xã Đông Hưng | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 315 | Huyện Tiên Lãng | 11821 | Xã Vinh Quang |