≡ DANH MỤC PHƯỜNG, XÃ : Thành phố Hải Phòng - Huyện Cát Hải
Danh mục Phường, Xã
Ma_Tinh | Ten_Tinh | Ma_Huyen | Ten_Huyen | Ma_Xa | Ten_Xa | Trở lại |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11914 | Thị trấn Cát Bà | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11917 | Thị trấn Cát Hải | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11920 | Xã Nghĩa Lộ | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11923 | Xã Đồng Bài | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11926 | Xã Hoàng Châu | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11929 | Xã Văn Phong | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11932 | Xã Phù Long | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11935 | Xã Gia Luận | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11938 | Xã Hiền Hào | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11941 | Xã Trân Châu | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11944 | Xã Việt Hải | |
31 | Thành phố Hải Phòng | 317 | Huyện Cát Hải | 11947 | Xã Xuân Đám |