Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Tên ngành cấp 3 |
---|---|---|---|
A | 01 | 011 | Trồng cây hàng năm |
A | 01 | 012 | Trồng cây lâu năm |
A | 01 | 013 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
A | 01 | 014 | Chăn nuôi |
A | 01 | 015 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
A | 01 | 016 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp |
A | 01 | 017 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
A | 02 | 021 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
A | 02 | 022 | Khai thác gỗ |
A | 02 | 023 | Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
A | 02 | 024 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
A | 03 | 031 | Khai thác thủy sản |
A | 03 | 032 | Nuôi trồng thủy sản |