Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục Ngành kinh tế cấp 3

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh

Ngành cấp 4Ngành cấp 5
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Tên ngành cấp 3
A 01 011 Trồng cây hàng năm
A 01 012 Trồng cây lâu năm
A 01 013 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
A 01 014 Chăn nuôi
A 01 015 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A 01 016 Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
A 01 017 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
A 02 021 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
A 02 022 Khai thác gỗ
A 02 023 Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
A 02 024 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
A 03 031 Khai thác thủy sản
A 03 032 Nuôi trồng thủy sản
B 05 051 Khai thác và thu gom than cứng
B 05 052 Khai thác và thu gom than non
B 06 061 Khai thác dầu thô
B 06 062 Khai thác khí đốt tự nhiên
B 07 071 Khai thác quặng sắt
B 07 072 Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
B 07 073 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
B 08 081 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
B 08 089 Khai khoáng chưa được phân vào đâu
B 09 091 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
B 09 099 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
C 10 101 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
C 10 102 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
C 10 103 Chế biến và bảo quản rau quả
C 10 104 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
C 10 105 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
C 10 106 Xay xát và sản xuất bột
C 10 107 Sản xuất thực phẩm khác
C 10 108 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C 11 110 Sản xuất đồ uống
C 12 120 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
C 13 131 Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
C 13 139 Sản xuất hàng dệt khác
C 14 141 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
C 14 142 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
C 14 143 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
C 15 151 Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
C 15 152 Sản xuất giày, dép
C 16 161 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
C 16 162 Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
C 17 170 Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
C 18 181 In ấn và dịch vụ liên quan đến in
C 18 182 Sao chép bản ghi các loại
C 19 191 Sản xuất than cốc
C 19 192 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C 20 201 Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C 20 202 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
C 20 203 Sản xuất sợi nhân tạo
C 21 210 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
C 22 221 Sản xuất sản phẩm từ cao su
C 22 222 Sản xuất sản phẩm từ plastic
C 23 231 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
C 23 239 Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
C 24 241 Sản xuất sắt, thép, gang
C 24 242 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
C 24 243 Đúc kim loại
C 25 251 Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
C 25 252 Sản xuất vũ khí và đạn dược
C 25 259 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
C 26 261 Sản xuất linh kiện điện tử
C 26 262 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
C 26 263 Sản xuất thiết bị truyền thông
C 26 264 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
C 26 265 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
C 26 266 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
C 26 267 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
C 26 268 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
C 27 271 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C 27 272 Sản xuất pin và ắc quy
C 27 273 Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
C 27 274 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
C 27 275 Sản xuất đồ điện dân dụng
C 27 279 Sản xuất thiết bị điện khác
C 28 281 Sản xuất máy thông dụng
C 28 282 Sản xuất máy chuyên dụng
C 29 291 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C 29 292 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
C 29 293 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
C 30 301 Đóng tàu và thuyền
C 30 302 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
C 30 303 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
C 30 304 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
C 30 309 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
C 31 310 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
C 32 321 Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
C 32 322 Sản xuất nhạc cụ
C 32 323 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
C 32 324 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
C 32 325 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
C 32 329 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
C 33 331 Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
C 33 332 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D 35 351 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
D 35 352 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
D 35 353 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
E 36 360 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E 37 370 Thoát nước và xử lý nước thải
E 38 381 Thu gom rác thải
E 38 382 Xử lý và tiêu hủy rác thải
E 38 383 Tái chế phế liệu
E 39 390 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F 41 410 Xây dựng nhà các loại
F 42 421 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
F 42 422 Xây dựng công trình công ích
F 42 429 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F 43 431 Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
F 43 432 Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
F 43 433 Hoàn thiện công trình xây dựng
F 43 439 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G 45 451 Bán ô tô và xe có động cơ khác
G 45 452 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
G 45 453 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
G 45 454 Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G 46 461 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
G 46 462 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
G 46 463 Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G 46 464 Bán buôn đồ dùng gia đình
G 46 465 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
G 46 466 Bán buôn chuyên doanh khác
G 46 469 Bán buôn tổng hợp
G 47 471 Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G 47 472 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 473 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 474 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 475 Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 476 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 477 Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 478 Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
G 47 479 Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
H 49 491 Vận tải đường sắt
H 49 492 Vận tải hành khách bằng xe buýt
H 49 493 Vận tải đường bộ khác
H 49 494 Vận tải đường ống
H 50 501 Vận tải ven biển và viễn dương
H 50 502 Vận tải đường thủy nội địa
H 51 511 Vận tải hành khách hàng không
H 51 512 Vận tải hàng hóa hàng không
H 52 521 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
H 52 522 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
H 53 531 Bưu chính
H 53 532 Chuyển phát
I 55 551 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I 55 559 Cơ sở lưu trú khác
I 56 561 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
I 56 562 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
I 56 563 Dịch vụ phục vụ đồ uống
J 58 581 Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
J 58 582 Xuất bản phần mềm
J 59 591 Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
J 59 592 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
J 60 601 Hoạt động phát thanh
J 60 602 Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
J 61 611 Hoạt động viễn thông có dây
J 61 612 Hoạt động viễn thông không dây
J 61 613 Hoạt động viễn thông vệ tinh
J 61 619 Hoạt động viễn thông khác
J 62 620 Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
J 63 631 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
J 63 639 Dịch vụ thông tin khác
K 64 641 Hoạt động trung gian tiền tệ
K 64 642 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
K 64 643 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
K 64 649 Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K 65 651 Bảo hiểm
K 65 652 Tái bảo hiểm
K 65 653 Bảo hiểm xã hội
K 66 661 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K 66 662 Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
K 66 663 Hoạt động quản lý quỹ
L 68 681 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
L 68 682 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
M 69 691 Hoạt động pháp luật
M 69 692 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
M 70 701 Hoạt động của trụ sở văn phòng
M 70 702 Hoạt động tư vấn quản lý
M 71 711 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
M 71 712 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M 72 721 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
M 72 722 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
M 73 731 Quảng cáo
M 73 732 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
M 74 741 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
M 74 742 Hoạt động nhiếp ảnh
M 74 749 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
M 75 750 Hoạt động thú y
N 77 771 Cho thuê xe có động cơ
N 77 772 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
N 77 773 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
N 77 774 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N 78 781 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
N 78 782 Cung ứng lao động tạm thời
N 78 783 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
N 79 791 Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
N 79 799 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N 80 801 Hoạt động bảo vệ tư nhân
N 80 802 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
N 80 803 Dịch vụ điều tra
N 81 811 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
N 81 812 Dịch vụ vệ sinh
N 81 813 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
N 82 821 Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
N 82 822 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
N 82 823 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
N 82 829 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
O 84 841 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
O 84 842 Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
O 84 843 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P 85 851 Giáo dục mầm non
P 85 852 Giáo dục phổ thông
P 85 853 Giáo dục nghề nghiệp
P 85 854 Giáo dục đại học
P 85 855 Giáo dục khác
P 85 856 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q 86 861 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Q 86 862 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Q 86 869 Hoạt động y tế khác
Q 87 871 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Q 87 872 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
Q 87 873 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Q 87 879 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Q 88 881 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
Q 88 889 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R 90 900 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
R 91 910 Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
R 92 920 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
R 93 931 Hoạt động thể thao
R 93 932 Hoạt động vui chơi giải trí khác
S 94 941 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
S 94 942 Hoạt động của công đoàn
S 94 949 Hoạt động của các tổ chức khác
S 95 951 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
S 95 952 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
S 96 961 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
S 96 962 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
S 96 963 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
T 97 970 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
T 98 981 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
T 98 982 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U 99 990 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.