A
|
01
|
011
|
Trồng cây hàng năm
|
A
|
01
|
012
|
Trồng cây lâu năm
|
A
|
01
|
013
|
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
|
A
|
01
|
014
|
Chăn nuôi
|
A
|
01
|
015
|
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
A
|
01
|
016
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
A
|
01
|
017
|
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
A
|
02
|
021
|
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
|
A
|
02
|
022
|
Khai thác gỗ
|
A
|
02
|
023
|
Khai thác, thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
|
A
|
02
|
024
|
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
|
A
|
03
|
031
|
Khai thác thủy sản
|
A
|
03
|
032
|
Nuôi trồng thủy sản
|
B
|
05
|
051
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
B
|
05
|
052
|
Khai thác và thu gom than non
|
B
|
06
|
061
|
Khai thác dầu thô
|
B
|
06
|
062
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
B
|
07
|
071
|
Khai thác quặng sắt
|
B
|
07
|
072
|
Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
|
B
|
07
|
073
|
Khai thác quặng kim loại quý hiếm
|
B
|
08
|
081
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
B
|
08
|
089
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
B
|
09
|
091
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
|
B
|
09
|
099
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
|
C
|
10
|
101
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
C
|
10
|
102
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
C
|
10
|
103
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
C
|
10
|
104
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
C
|
10
|
105
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
C
|
10
|
106
|
Xay xát và sản xuất bột
|
C
|
10
|
107
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
C
|
10
|
108
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
|
C
|
11
|
110
|
Sản xuất đồ uống
|
C
|
12
|
120
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
C
|
13
|
131
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
C
|
13
|
139
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
C
|
14
|
141
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
C
|
14
|
142
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
C
|
14
|
143
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
|
C
|
15
|
151
|
Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
C
|
15
|
152
|
Sản xuất giày, dép
|
C
|
16
|
161
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
C
|
16
|
162
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
C
|
17
|
170
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
C
|
18
|
181
|
In ấn và dịch vụ liên quan đến in
|
C
|
18
|
182
|
Sao chép bản ghi các loại
|
C
|
19
|
191
|
Sản xuất than cốc
|
C
|
19
|
192
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
C
|
20
|
201
|
Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
C
|
20
|
202
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
|
C
|
20
|
203
|
Sản xuất sợi nhân tạo
|
C
|
21
|
210
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
C
|
22
|
221
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
C
|
22
|
222
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
C
|
23
|
231
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
C
|
23
|
239
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
|
C
|
24
|
241
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
C
|
24
|
242
|
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
|
C
|
24
|
243
|
Đúc kim loại
|
C
|
25
|
251
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
|
C
|
25
|
252
|
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
C
|
25
|
259
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
C
|
26
|
261
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
C
|
26
|
262
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
C
|
26
|
263
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
C
|
26
|
264
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
C
|
26
|
265
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
|
C
|
26
|
266
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
C
|
26
|
267
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
C
|
26
|
268
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
C
|
27
|
271
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
C
|
27
|
272
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
C
|
27
|
273
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
C
|
27
|
274
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
C
|
27
|
275
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
C
|
27
|
279
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
C
|
28
|
281
|
Sản xuất máy thông dụng
|
C
|
28
|
282
|
Sản xuất máy chuyên dụng
|
C
|
29
|
291
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
C
|
29
|
292
|
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
|
C
|
29
|
293
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
|
C
|
30
|
301
|
Đóng tàu và thuyền
|
C
|
30
|
302
|
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
|
C
|
30
|
303
|
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
|
C
|
30
|
304
|
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
|
C
|
30
|
309
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
|
C
|
31
|
310
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
C
|
32
|
321
|
Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
|
C
|
32
|
322
|
Sản xuất nhạc cụ
|
C
|
32
|
323
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
C
|
32
|
324
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
C
|
32
|
325
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
C
|
32
|
329
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
C
|
33
|
331
|
Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
C
|
33
|
332
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
D
|
35
|
351
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
|
D
|
35
|
352
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
D
|
35
|
353
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
E
|
36
|
360
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
E
|
37
|
370
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
E
|
38
|
381
|
Thu gom rác thải
|
E
|
38
|
382
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải
|
E
|
38
|
383
|
Tái chế phế liệu
|
E
|
39
|
390
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
F
|
41
|
410
|
Xây dựng nhà các loại
|
F
|
42
|
421
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
F
|
42
|
422
|
Xây dựng công trình công ích
|
F
|
42
|
429
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
F
|
43
|
431
|
Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
|
F
|
43
|
432
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
|
F
|
43
|
433
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
F
|
43
|
439
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
G
|
45
|
451
|
Bán ô tô và xe có động cơ khác
|
G
|
45
|
452
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
G
|
45
|
453
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
G
|
45
|
454
|
Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
G
|
46
|
461
|
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
|
G
|
46
|
462
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
G
|
46
|
463
|
Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
G
|
46
|
464
|
Bán buôn đồ dùng gia đình
|
G
|
46
|
465
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
|
G
|
46
|
466
|
Bán buôn chuyên doanh khác
|
G
|
46
|
469
|
Bán buôn tổng hợp
|
G
|
47
|
471
|
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
G
|
47
|
472
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
G
|
47
|
473
|
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
|
G
|
47
|
474
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
|
G
|
47
|
475
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
G
|
47
|
476
|
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
|
G
|
47
|
477
|
Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
G
|
47
|
478
|
Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
|
G
|
47
|
479
|
Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
|
H
|
49
|
491
|
Vận tải đường sắt
|
H
|
49
|
492
|
Vận tải hành khách bằng xe buýt
|
H
|
49
|
493
|
Vận tải đường bộ khác
|
H
|
49
|
494
|
Vận tải đường ống
|
H
|
50
|
501
|
Vận tải ven biển và viễn dương
|
H
|
50
|
502
|
Vận tải đường thủy nội địa
|
H
|
51
|
511
|
Vận tải hành khách hàng không
|
H
|
51
|
512
|
Vận tải hàng hóa hàng không
|
H
|
52
|
521
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
H
|
52
|
522
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
|
H
|
53
|
531
|
Bưu chính
|
H
|
53
|
532
|
Chuyển phát
|
I
|
55
|
551
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
I
|
55
|
559
|
Cơ sở lưu trú khác
|
I
|
56
|
561
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
I
|
56
|
562
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
|
I
|
56
|
563
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
J
|
58
|
581
|
Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
|
J
|
58
|
582
|
Xuất bản phần mềm
|
J
|
59
|
591
|
Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
|
J
|
59
|
592
|
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
J
|
60
|
601
|
Hoạt động phát thanh
|
J
|
60
|
602
|
Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
|
J
|
61
|
611
|
Hoạt động viễn thông có dây
|
J
|
61
|
612
|
Hoạt động viễn thông không dây
|
J
|
61
|
613
|
Hoạt động viễn thông vệ tinh
|
J
|
61
|
619
|
Hoạt động viễn thông khác
|
J
|
62
|
620
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
J
|
63
|
631
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
|
J
|
63
|
639
|
Dịch vụ thông tin khác
|
K
|
64
|
641
|
Hoạt động trung gian tiền tệ
|
K
|
64
|
642
|
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
|
K
|
64
|
643
|
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
|
K
|
64
|
649
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
K
|
65
|
651
|
Bảo hiểm
|
K
|
65
|
652
|
Tái bảo hiểm
|
K
|
65
|
653
|
Bảo hiểm xã hội
|
K
|
66
|
661
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
K
|
66
|
662
|
Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
|
K
|
66
|
663
|
Hoạt động quản lý quỹ
|
L
|
68
|
681
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
L
|
68
|
682
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
M
|
69
|
691
|
Hoạt động pháp luật
|
M
|
69
|
692
|
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
|
M
|
70
|
701
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
M
|
70
|
702
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
M
|
71
|
711
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
|
M
|
71
|
712
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
M
|
72
|
721
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật
|
M
|
72
|
722
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn
|
M
|
73
|
731
|
Quảng cáo
|
M
|
73
|
732
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
M
|
74
|
741
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
M
|
74
|
742
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
M
|
74
|
749
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
M
|
75
|
750
|
Hoạt động thú y
|
N
|
77
|
771
|
Cho thuê xe có động cơ
|
N
|
77
|
772
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
|
N
|
77
|
773
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
|
N
|
77
|
774
|
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
N
|
78
|
781
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
|
N
|
78
|
782
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
N
|
78
|
783
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động
|
N
|
79
|
791
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
|
N
|
79
|
799
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
N
|
80
|
801
|
Hoạt động bảo vệ tư nhân
|
N
|
80
|
802
|
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
|
N
|
80
|
803
|
Dịch vụ điều tra
|
N
|
81
|
811
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
N
|
81
|
812
|
Dịch vụ vệ sinh
|
N
|
81
|
813
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
N
|
82
|
821
|
Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
|
N
|
82
|
822
|
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
|
N
|
82
|
823
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
N
|
82
|
829
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
|
O
|
84
|
841
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
|
O
|
84
|
842
|
Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
|
O
|
84
|
843
|
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
|
P
|
85
|
851
|
Giáo dục mầm non
|
P
|
85
|
852
|
Giáo dục phổ thông
|
P
|
85
|
853
|
Giáo dục nghề nghiệp
|
P
|
85
|
854
|
Giáo dục đại học
|
P
|
85
|
855
|
Giáo dục khác
|
P
|
85
|
856
|
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
|
Q
|
86
|
861
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
|
Q
|
86
|
862
|
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
|
Q
|
86
|
869
|
Hoạt động y tế khác
|
Q
|
87
|
871
|
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
|
Q
|
87
|
872
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
|
Q
|
87
|
873
|
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
|
Q
|
87
|
879
|
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
|
Q
|
88
|
881
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
|
Q
|
88
|
889
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
|
R
|
90
|
900
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
R
|
91
|
910
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
|
R
|
92
|
920
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
R
|
93
|
931
|
Hoạt động thể thao
|
R
|
93
|
932
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác
|
S
|
94
|
941
|
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
|
S
|
94
|
942
|
Hoạt động của công đoàn
|
S
|
94
|
949
|
Hoạt động của các tổ chức khác
|
S
|
95
|
951
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
|
S
|
95
|
952
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
|
S
|
96
|
961
|
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
|
S
|
96
|
962
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|
S
|
96
|
963
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
|
T
|
97
|
970
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
T
|
98
|
981
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
T
|
98
|
982
|
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
U
|
99
|
990
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|