A
|
01
|
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
A
|
02
|
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
|
A
|
03
|
Khai thác, nuôi trồng thủy sản
|
B
|
05
|
Khai thác than cứng và than non
|
B
|
06
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
|
B
|
07
|
Khai thác quặng kim loại
|
B
|
08
|
Khai khoáng khác
|
B
|
09
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
|
C
|
10
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
C
|
11
|
Sản xuất đồ uống
|
C
|
12
|
Sản xuất sản phẩm thuốc lá
|
C
|
13
|
Dệt
|
C
|
14
|
Sản xuất trang phục
|
C
|
15
|
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
|
C
|
16
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
C
|
17
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
C
|
18
|
In, sao chép bản ghi các loại
|
C
|
19
|
Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
C
|
20
|
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
|
C
|
21
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
|
C
|
22
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
|
C
|
23
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
|
C
|
24
|
Sản xuất kim loại
|
C
|
25
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
C
|
26
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
C
|
27
|
Sản xuất thiết bị điện
|
C
|
28
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
C
|
29
|
Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
|
C
|
30
|
Sản xuất phương tiện vận tải khác
|
C
|
31
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
C
|
32
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
C
|
33
|
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
|
D
|
35
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
|
E
|
36
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
E
|
37
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
E
|
38
|
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải; tái chế phế liệu
|
E
|
39
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
|
F
|
41
|
Xây dựng nhà các loại
|
F
|
42
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
F
|
43
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
G
|
45
|
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
|
G
|
46
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
G
|
47
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
H
|
49
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
|
H
|
50
|
Vận tải đường thủy
|
H
|
51
|
Vận tải hàng không
|
H
|
52
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
|
H
|
53
|
Bưu chính và chuyển phát
|
I
|
55
|
Dịch vụ lưu trú
|
I
|
56
|
Dịch vụ ăn uống
|
J
|
58
|
Hoạt động xuất bản
|
J
|
59
|
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
|
J
|
60
|
Hoạt động phát thanh, truyền hình
|
J
|
61
|
Viễn thông
|
J
|
62
|
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
|
J
|
63
|
Hoạt động dịch vụ thông tin
|
K
|
64
|
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
K
|
65
|
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
|
K
|
66
|
Hoạt động tài chính khác
|
L
|
68
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
M
|
69
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
|
M
|
70
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
|
M
|
71
|
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
M
|
72
|
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
|
M
|
73
|
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
|
M
|
74
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
|
M
|
75
|
Hoạt động thú y
|
N
|
77
|
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
|
N
|
78
|
Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
|
N
|
79
|
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
N
|
80
|
Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
|
N
|
81
|
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
|
N
|
82
|
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
|
O
|
84
|
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc
|
P
|
85
|
Giáo dục và đào tạo
|
Q
|
86
|
Hoạt động y tế
|
Q
|
87
|
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
|
Q
|
88
|
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
|
R
|
90
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
|
R
|
91
|
Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác
|
R
|
92
|
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
|
R
|
93
|
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
|
S
|
94
|
Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
|
S
|
95
|
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
|
S
|
96
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
|
T
|
97
|
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
|
T
|
98
|
Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
|
U
|
99
|
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
|