A
|
01
|
012
|
0121
|
01211
|
Trồng nho
|
trồng nho làm nguyên liệu sản xuất rượu nho và trồng nho ăn quả
|
A
|
01
|
012
|
0121
|
01212
|
Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
|
trồng cây xoài, cây chuối, cây đu đủ, cây sung, cây chà là, các loại cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
|
A
|
01
|
012
|
0121
|
01213
|
Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
|
trồng cây cam, cây chanh, cây quít, cây bưởi, các loại cam, quít khác.
|
A
|
01
|
012
|
0121
|
01214
|
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
|
trồng cây táo, cây mận, cây mơ, cây anh đào, cây lê và các loại quả có hạt như táo khác.
|
A
|
01
|
012
|
0121
|
01215
|
Trồng nhãn, vải, chôm chôm
|
trồng cây nhãn, cây vải, cây chôm chôm.
|
A
|
01
|
012
|
0121
|
01219
|
Trồng cây ăn quả khác
|
trồng các loại cây ăn quả chưa được phân vào các nhóm từ 01211 đến 01215. gồm: trồng cây ăn quả dạng bụi và cây có quả hạnh nhân như cây có quả mọng, cây mâm xôi, cây dâu tây, cây hạt dẻ, cây óc chó, ..
|
A
|
01
|
012
|
0122
|
01220
|
Trồng cây lấy quả chứa dầu
|
trồng cây dừa, cây ô liu, cây dầu cọ và cây lấy quả chứa dầu khác.
|
A
|
01
|
012
|
0123
|
01230
|
Trồng cây điều
|
các hoạt động trồng cây điều.
|
A
|
01
|
012
|
0124
|
01240
|
Trồng cây hồ tiêu
|
các hoạt động trồng cây hồ tiêu
|
A
|
01
|
012
|
0125
|
01250
|
Trồng cây cao su
|
các hoạt động trồng cây cao su, chế biếm mủ cao su (nếu được thực hiện trong các nông trường cao su)
|
A
|
01
|
012
|
0126
|
01260
|
Trồng cây cà phê
|
các hoạt động trồng cây cà phê
|
A
|
01
|
012
|
0127
|
01270
|
Trồng cây chè
|
các hoạt động trồng cây chè
|
A
|
01
|
012
|
0128
|
01281
|
Trồng cây gia vị lâu năm
|
trồng các loại cây chủ yếu làm gia vị như cây gừng, cây đinh hương, cây vani …
|
A
|
01
|
012
|
0128
|
01282
|
Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
|
trồng cây chuyên để làm thuốc, chữa bệnh là chính dưới nhiều dạng khác nhau, sản phẩm của nó có thể làm nguyên liệu cho công nghiệp dược hoặc làm thuốc chữa bệnh không qua chế biến (thuốc nam, thuốc bắc) như: bạc hà, ý dĩ, tam thất, sâm,ngải, sa nhân …
|
A
|
01
|
012
|
0129
|
01291
|
Trồng cây cảnh lâu năm
|
|
A
|
01
|
012
|
0129
|
01299
|
Trồng cây lâu năm khác còn lại
|
|