Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Chức năng, nhiệm vụ
    • Sơ đồ tổ chức
    • Lịch sử phát triển
  • Văn bản/ Danh mục
    • Văn bản pháp quy
    • DM Đơn vị hành chính
    • DM Ngành kinh tế
    • DM Quốc tịch
    • DM Sản phẩm Công nghiệp
    • DM Sản phẩm xây dựng
    • DM Dân tộc
    • DM Tôn giáo
  • Chức năng
    • Chế độ báo cáo
    • Thông tin kinh tế xã hội
    • Niên giám thống kê
    • DN báo cáo qua mạng
    • Thông báo, tin tức
  • Liên hệ/Góp ý
  • Đăng nhập

Danh mục Ngành kinh tế cấp 4

Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh

Ngành cấp 5
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Tên ngành cấp 4
A 01 011 0111 Trồng lúa
A 01 011 0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
A 01 011 0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
A 01 011 0114 Trồng cây mía
A 01 011 0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
A 01 011 0116 Trồng cây lấy sợi
A 01 011 0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
A 01 011 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa
A 01 011 0119 Trồng cây hàng năm khác
A 01 012 0121 Trồng cây ăn quả
A 01 012 0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
A 01 012 0123 Trồng cây điều
A 01 012 0124 Trồng cây hồ tiêu
A 01 012 0125 Trồng cây cao su
A 01 012 0126 Trồng cây cà phê
A 01 012 0127 Trồng cây chè
A 01 012 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm
A 01 012 0129 Trồng cây lâu năm khác
A 01 013 0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
A 01 013 0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
A 01 014 0141 Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò
A 01 014 0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa
A 01 014 0144 Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai
A 01 014 0145 Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
A 01 014 0146 Chăn nuôi gia cầm
A 01 014 0149 Chăn nuôi khác
A 01 015 0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
A 01 016 0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
A 01 016 0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
A 01 016 0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
A 01 016 0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
A 01 017 0170 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
A 02 021 0210 Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp
A 02 022 0220 Khai thác gỗ
A 02 023 0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
A 02 023 0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
A 02 024 0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
A 03 031 0311 Khai thác thủy sản biển
A 03 031 0312 Khai thác thủy sản nội địa
A 03 032 0321 Nuôi trồng thủy sản biển
A 03 032 0322 Nuôi trồng thủy sản nội địa
B 05 051 0510 Khai thác và thu gom than cứng
B 05 052 0520 Khai thác và thu gom than non
B 06 061 0610 Khai thác dầu thô
B 06 062 0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
B 07 071 0710 Khai thác quặng sắt
B 07 072 0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
B 07 072 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
B 07 073 0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
B 08 081 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
B 08 089 0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
B 08 089 0892 Khai thác và thu gom than bùn
B 08 089 0893 Khai thác muối
B 08 089 0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
B 09 091 0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
B 09 099 0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
C 10 101 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
C 10 102 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
C 10 103 1030 Chế biến và bảo quản rau quả
C 10 104 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
C 10 105 1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
C 10 106 1061 Xay xát và sản xuất bột thô
C 10 106 1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
C 10 107 1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
C 10 107 1072 Sản xuất đường
C 10 107 1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
C 10 107 1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
C 10 107 1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
C 10 107 1076 Sản xuất chè
C 10 107 1077 Sản xuất cà phê
C 10 107 1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
C 10 108 1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
C 11 110 1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
C 11 110 1102 Sản xuất rượu vang
C 11 110 1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
C 11 110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
C 12 120 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
C 13 131 1311 Sản xuất sợi
C 13 131 1312 Sản xuất vải dệt thoi
C 13 131 1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
C 13 139 1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
C 13 139 1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
C 13 139 1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
C 13 139 1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
C 13 139 1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
C 14 141 1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
C 14 142 1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
C 14 143 1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
C 15 151 1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
C 15 151 1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
C 15 152 1520 Sản xuất giày, dép
C 16 161 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
C 16 162 1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
C 16 162 1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
C 16 162 1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
C 16 162 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
C 17 170 1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
C 17 170 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
C 17 170 1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
C 18 181 1811 In ấn
C 18 181 1812 Dịch vụ liên quan đến in
C 18 182 1820 Sao chép bản ghi các loại
C 19 191 1910 Sản xuất than cốc
C 19 192 1920 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
C 20 201 2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
C 20 201 2012 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
C 20 201 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
C 20 202 2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
C 20 202 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
C 20 202 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
C 20 202 2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
C 20 203 2030 Sản xuất sợi nhân tạo
C 21 210 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
C 22 221 2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
C 22 221 2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
C 22 222 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
C 23 231 2310 Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ thủy tinh
C 23 239 2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
C 23 239 2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
C 23 239 2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
C 23 239 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
C 23 239 2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
C 23 239 2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
C 23 239 2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
C 24 241 2410 Sản xuất sắt, thép, gang
C 24 242 2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
C 24 243 2431 Đúc sắt, thép
C 24 243 2432 Đúc kim loại màu
C 25 251 2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
C 25 251 2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
C 25 251 2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
C 25 252 2520 Sản xuất vũ khí và đạn dược
C 25 259 2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
C 25 259 2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
C 25 259 2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
C 25 259 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
C 26 261 2610 Sản xuất linh kiện điện tử
C 26 262 2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
C 26 263 2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
C 26 264 2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
C 26 265 2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
C 26 265 2652 Sản xuất đồng hồ
C 26 266 2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
C 26 267 2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
C 26 268 2680 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
C 27 271 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
C 27 272 2720 Sản xuất pin và ắc quy
C 27 273 2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
C 27 273 2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
C 27 273 2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
C 27 274 2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
C 27 275 2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
C 27 279 2790 Sản xuất thiết bị điện khác
C 28 281 2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
C 28 281 2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
C 28 281 2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
C 28 281 2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
C 28 281 2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
C 28 281 2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
C 28 281 2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
C 28 281 2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
C 28 281 2819 Sản xuất máy thông dụng khác
C 28 282 2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
C 28 282 2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
C 28 282 2823 Sản xuất máy luyện kim
C 28 282 2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
C 28 282 2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
C 28 282 2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
C 28 282 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
C 29 291 2910 Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác
C 29 292 2920 Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc
C 29 293 2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác
C 30 301 3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
C 30 301 3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
C 30 302 3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
C 30 303 3030 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
C 30 304 3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
C 30 309 3091 Sản xuất mô tô, xe máy
C 30 309 3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật
C 30 309 3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
C 31 310 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
C 32 321 3211 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
C 32 321 3212 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
C 32 322 3220 Sản xuất nhạc cụ
C 32 323 3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
C 32 324 3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
C 32 325 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
C 32 329 3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
C 33 331 3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
C 33 331 3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
C 33 331 3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
C 33 331 3314 Sửa chữa thiết bị điện
C 33 331 3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
C 33 331 3319 Sửa chữa thiết bị khác
C 33 332 3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D 35 351 3511 Sản xuất điện
D 35 351 3512 Truyền tải và phân phối điện
D 35 352 3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
D 35 353 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
E 36 360 3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
E 37 370 3700 Thoát nước và xử lý nước thải
E 38 381 3811 Thu gom rác thải không độc hại
E 38 381 3812 Thu gom rác thải độc hại
E 38 382 3821 Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại
E 38 382 3822 Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại
E 38 383 3830 Tái chế phế liệu
E 39 390 3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F 41 410 4101 Xây dựng nhà để ở
F 41 410 4102 Xây dựng nhà không để ở
F 42 421 4211 Xây dựng công trình đường sắt
F 42 421 4212 Xây dựng công trình đường bộ
F 42 422 4221 Xây dựng công trình điện
F 42 422 4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
F 42 422 4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
F 42 422 4229 Xây dựng công trình công ích khác
F 42 429 4291 Xây dựng công trình thủy
F 42 429 4292 Xây dựng công trình khai khoáng
F 42 429 4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
F 42 429 4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
F 43 431 4311 Phá dỡ
F 43 431 4312 Chuẩn bị mặt bằng
F 43 432 4321 Lắp đặt hệ thống điện
F 43 432 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
F 43 432 4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
F 43 433 4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
F 43 439 4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G 45 451 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
G 45 451 4512 Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
G 45 451 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
G 45 452 4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
G 45 453 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
G 45 454 4541 Bán mô tô, xe máy
G 45 454 4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
G 45 454 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
G 46 461 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
G 46 462 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
G 46 463 4631 Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
G 46 463 4632 Bán buôn thực phẩm
G 46 463 4633 Bán buôn đồ uống
G 46 463 4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
G 46 464 4641 Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
G 46 464 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
G 46 465 4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
G 46 465 4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
G 46 465 4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
G 46 465 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
G 46 466 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
G 46 466 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
G 46 466 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
G 46 466 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
G 46 469 4690 Bán buôn tổng hợp
G 47 471 4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G 47 471 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
G 47 472 4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 472 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 472 4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 472 4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 473 4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 474 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 474 4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 475 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 475 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 475 4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 475 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 476 4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 476 4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 476 4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 476 4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 477 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 477 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 477 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 477 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
G 47 478 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
G 47 478 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
G 47 478 4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
G 47 478 4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
G 47 478 4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
G 47 478 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
G 47 479 4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
G 47 479 4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
H 49 491 4911 Vận tải hành khách đường sắt
H 49 491 4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
H 49 492 4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
H 49 492 4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
H 49 492 4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
H 49 493 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
H 49 493 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
H 49 493 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
H 49 494 4940 Vận tải đường ống
H 50 501 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
H 50 501 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
H 50 502 5021 Vận tải hành khách đường thủy nội địa
H 50 502 5022 Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
H 51 511 5110 Vận tải hành khách hàng không
H 51 512 5120 Vận tải hàng hóa hàng không
H 52 521 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
H 52 522 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
H 52 522 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
H 52 522 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
H 52 522 5224 Bốc xếp hàng hóa
H 52 522 5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
H 52 522 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
H 53 531 5310 Bưu chính
H 53 532 5320 Chuyển phát
I 55 551 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
I 55 559 5590 Cơ sở lưu trú khác
I 56 561 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
I 56 562 5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
I 56 562 5629 Dịch vụ ăn uống khác
I 56 563 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
J 58 581 5811 Xuất bản sách
J 58 581 5812 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
J 58 581 5813 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
J 58 581 5819 Hoạt động xuất bản khác
J 58 582 5820 Xuất bản phần mềm
J 59 591 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
J 59 591 5912 Hoạt động hậu kỳ
J 59 591 5913 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
J 59 591 5914 Hoạt động chiếu phim
J 59 592 5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
J 60 601 6010 Hoạt động phát thanh
J 60 602 6021 Hoạt động truyền hình
J 60 602 6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
J 61 611 6110 Hoạt động viễn thông có dây
J 61 612 6120 Hoạt động viễn thông không dây
J 61 613 6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
J 61 619 6190 Hoạt động viễn thông khác
J 62 620 6201 Lập trình máy vi tính
J 62 620 6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
J 62 620 6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
J 63 631 6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
J 63 631 6312 Cổng thông tin
J 63 639 6391 Hoạt động thông tấn
J 63 639 6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
K 64 641 6411 Hoạt động ngân hàng trung ương
K 64 641 6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
K 64 642 6420 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
K 64 643 6430 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
K 64 649 6491 Hoạt động cho thuê tài chính
K 64 649 6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
K 64 649 6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
K 65 651 6511 Bảo hiểm nhân thọ
K 65 651 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ
K 65 651 6513 Bảo hiểm sức khỏe
K 65 652 6520 Tái bảo hiểm
K 65 653 6530 Bảo hiểm xã hội
K 66 661 6611 Quản lý thị trường tài chính
K 66 661 6612 Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán
K 66 661 6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
K 66 662 6621 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
K 66 662 6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
K 66 662 6629 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
K 66 663 6630 Hoạt động quản lý quỹ
L 68 681 6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
L 68 682 6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
M 69 691 6910 Hoạt động pháp luật
M 69 692 6920 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
M 70 701 7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
M 70 702 7020 Hoạt động tư vấn quản lý
M 71 711 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
M 71 712 7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
M 72 721 7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
M 72 721 7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
M 72 721 7213 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược
M 72 721 7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
M 72 722 7221 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội
M 72 722 7222 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn
M 73 731 7310 Quảng cáo
M 73 732 7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
M 74 741 7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
M 74 742 7420 Hoạt động nhiếp ảnh
M 74 749 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
M 75 750 7500 Hoạt động thú y
N 77 771 7710 Cho thuê xe có động cơ
N 77 772 7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
N 77 772 7722 Cho thuê băng, đĩa video
N 77 772 7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
N 77 773 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
N 77 774 7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
N 78 781 7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
N 78 782 7820 Cung ứng lao động tạm thời
N 78 783 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
N 79 791 7911 Đại lý du lịch
N 79 791 7912 Điều hành tua du lịch
N 79 799 7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
N 80 801 8010 Hoạt động bảo vệ tư nhân
N 80 802 8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
N 80 803 8030 Dịch vụ điều tra
N 81 811 8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
N 81 812 8121 Vệ sinh chung nhà cửa
N 81 812 8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
N 81 813 8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
N 82 821 8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
N 82 821 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
N 82 822 8220 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
N 82 823 8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
N 82 829 8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
N 82 829 8292 Dịch vụ đóng gói
N 82 829 8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
O 84 841 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
O 84 841 8412 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hóa và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
O 84 841 8413 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
O 84 842 8421 Hoạt động đối ngoại
O 84 842 8422 Hoạt động quốc phòng
O 84 842 8423 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
O 84 843 8430 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P 85 851 8511 Giáo dục nhà trẻ
P 85 851 8512 Giáo dục mẫu giáo
P 85 852 8521 Giáo dục tiểu học
P 85 852 8522 Giáo dục trung học cơ sở
P 85 852 8523 Giáo dục trung học phổ thông
P 85 853 8531 Đào tạo sơ cấp
P 85 853 8532 Đào tạo trung cấp
P 85 853 8533 Đào tạo cao đẳng
P 85 854 8541 Đào tạo đại học
P 85 854 8542 Đào tạo thạc sỹ
P 85 854 8543 Đào tạo tiến sỹ
P 85 855 8551 Giáo dục thể thao và giải trí
P 85 855 8552 Giáo dục văn hóa nghệ thuật
P 85 855 8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
P 85 856 8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q 86 861 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế
Q 86 862 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Q 86 869 8691 Hoạt động y tế dự phòng
Q 86 869 8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Q 86 869 8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Q 87 871 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
Q 87 872 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
Q 87 873 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc
Q 87 879 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Q 88 881 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật
Q 88 889 8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R 90 900 9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
R 91 910 9101 Hoạt động thư viện và lưu trữ
R 91 910 9102 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
R 91 910 9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
R 92 920 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
R 93 931 9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
R 93 931 9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
R 93 931 9319 Hoạt động thể thao khác
R 93 932 9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
R 93 932 9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
S 94 941 9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
S 94 941 9412 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
S 94 942 9420 Hoạt động của công đoàn
S 94 949 9491 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
S 94 949 9499 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
S 95 951 9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
S 95 951 9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
S 95 952 9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
S 95 952 9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
S 95 952 9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
S 95 952 9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư
S 95 952 9529 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
S 96 961 9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
S 96 962 9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
S 96 963 9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
S 96 963 9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
S 96 963 9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
S 96 963 9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
T 97 970 9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
T 98 981 9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
T 98 982 9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U 99 990 9900 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế











Thông Tin

Địa chỉ: 29 Hàn Thuyên, Quận 1, Phường Bến Nghé, TP. HCM

-Điện thoại: 38248865

-Fax: 38244737,38297669

-Email: tphochiminh@gso.gov.vn

Giới thiệu

  • Chức năng, nhiệm vụ
  • Sơ đồ tổ chức
  • Lịch sử phát triển

Văn bản/Danh mục

  • Văn bản pháp quy
  • DM Đơn vị hành chính
  • DM Ngành kinh tế
  • DM Quốc tịch
  • DM Sản phẩm Công nghiệp
  • DM Sản phẩm xây dựng
  • DM Dân tộc
  • DM Tôn giáo

Chức năng

  • Chế độ báo cáo
  • Niên giám thống kê
  • DN báo cáo qua mạng
  • Thông báo, tin tức

© 2022 Cục Thống kê Thành phố Hồ Chí Minh. All rights reserved.