Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
A | 01 | 014 | 0141 | 01411 | Sản xuất giống trâu, bò | |
A | 01 | 014 | 0141 | 01412 | Chăn nuôi trâu, bò | |
A | 01 | 014 | 0142 | 01421 | Sản xuất giống ngựa, lừa | |
A | 01 | 014 | 0142 | 01422 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | |
A | 01 | 014 | 0144 | 01441 | Sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai | |
A | 01 | 014 | 0144 | 01442 | Chăn nuôi dê, cừu, hươu, nai | |
A | 01 | 014 | 0145 | 01451 | Sản xuất giống lợn | |
A | 01 | 014 | 0145 | 01452 | Chăn nuôi lợn | |
A | 01 | 014 | 0146 | 01461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | hoạt động của các cơ sở ấp trứng gia cầm để lấy con giống và trứng lộn. |
A | 01 | 014 | 0146 | 01462 | Chăn nuôi gà | hoạt động chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng. |
A | 01 | 014 | 0146 | 01463 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng lấy thịt và lấy trứng. |
A | 01 | 014 | 0146 | 01469 | Chăn nuôi gia cầm khác | nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu. |
A | 01 | 014 | 0149 | 01490 | Chăn nuôi khác | nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác, kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; - nuôi và sản xuất mật ong; nuôi tằm, sản xuất kén tằm; sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chă |