Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
B | 08 | 089 | 0891 | 08910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 0891 - 08910: khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón nhóm này gồm: - hoạt động khai thác muối nitơ, kali hoặc phốt pho tự nhiên; - hoạt động khai thác lưu huỳnh tự nhiên; - hoạt động khai thác pirít và chất chủ yếu chứa lưu huỳnh không kể hoạt |
B | 08 | 089 | 0892 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn | 0892 - 08920: khai thác và thu gom than bùn nhóm này gồm: - khai thác than bùn; - thu gom than bùn. loại trừ: - sản xuất than bánh có chứa than bùn được phân vào nhóm 09900 (hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác); - hoạt động dịch vụ |
B | 08 | 089 | 0893 | 08930 | Khai thác muối | 0893 - 08930: khai thác muối nhóm này gồm: - các hoạt động khai thác muối mỏ, đập vụn muối và sàng muối; - sản xuất muối từ nước biển, nước mặn ở hồ hoặc nước mặn tự nhiên khác; - nghiền, tẩy rửa, và tinh chế muối phục vụ cho sản xuất. loại trừ:- |
B | 08 | 089 | 0899 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 0899 - 08990: khai khoáng khác chưa được phân vào đâu nhóm này gồm: khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: + nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác.. |