Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
C | 23 | 231 | 2310 | 23101 | Sản xuất thủy tinh phẳng và sản phẩm từ thủy tinh phẳng | |
C | 23 | 231 | 2310 | 23102 | Sản xuất thủy tinh rỗng và sản phẩm từ thủy tinh rỗng | |
C | 23 | 231 | 2310 | 23103 | Sản xuất sợi thủy tinh và sản phẩm từ sợi thủy tinh | |
C | 23 | 231 | 2310 | 23109 | Sản xuất thủy tinh khác và các sản phẩm từ thủy tinh |