C
|
25
|
251
|
2511
|
25110
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
- sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của cúng (tháp, cột, cầu treo ...); - sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho lò hơi, thiết bị nâng và cầm tay ...); - sản xuất nhà đức sẵn bằng kim loại như: nhà di chuyển và các b
|
C
|
25
|
251
|
2512
|
25120
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
- sản xuất thùng, bể chúa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất; - sản xuất thùng chứa bằng kim loại cho nén và hóa lỏng khí đốt; - sản xuất nồi hơi trung tâm và nồi cấp nhiệt.
|
C
|
25
|
251
|
2513
|
25130
|
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
|
- sản xuất lò hơi hoặc lò hơi nước khác; - sản xuất các thiết bị phụ gắn với lò hơi nước như: bộ phận góp hơi và tích lũy hơi, bộ phận làm sạch cặn nước, bộ phận phục hồi khí và dụng cụ cạo cặn lò hơi; - sản xuất lò phản ứng nguyên tử, trừ tách chất đồ
|
C
|
25
|
252
|
2520
|
25200
|
Sản xuất vũ khí và đạn dược
|
- sản xuất vũ khí hạng nặng (trọng pháo, súng cơ động, tên lửa bazuka, ngư lôi, súng máy hạng nặng); - sản xuất vũ khí nhỏ (súng lục ổ quay, súng ngắn, súng máy hạng nhẹ); - sản xuất súng hơi; - sản xuất đạn dược chiến tranh; * sản xuất súng và đạn d
|
C
|
25
|
259
|
2591
|
25910
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
- rèn, dập, ép, cán kim loại; - luyện bột kim loại: sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc bằng áp lực.
|
C
|
25
|
259
|
2592
|
25920
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
- mạ, đánh bóng kim loại; - xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt; - phun cát, trộn, làm sạch kim loại; - nhuộm màu, chạm, in kim loại; - phủ á kim như: tráng men, sơn mài; - mài, đánh bóng kim loại; - khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh
|
C
|
25
|
259
|
2593
|
25930
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
|
- sản xuất dụng cụ cắt gia dụng như dao, đĩa, thìa ... - sản xuất các chi tiết của dao kéo như: dao pha và dao bầu, dao cạo và lưỡi dao cạo, kéo và kéo xén tóc; - sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc; - sản xuất dụng cụ cầm tay
|
C
|
25
|
259
|
2599
|
25991
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
- sản xuất hộp và can để đựng thức ăn, ống và hộp gập lại được; - sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng như: đồ dẹt: đĩa nông lòng ..., đồ nấu như: nồi, ấm ...,đồ ăn như: bát, đĩa ..., chảo, chảo rán và các đồ nấu không có điện để sử dụng trên bàn ho
|
C
|
25
|
259
|
2599
|
25999
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
- sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; - sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; - sản xuất túi đựng nữ trang; - sản xuất thùng, can, thùnghình ống, xô, hộp; - sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại
|