C
|
26
|
261
|
2610
|
26100
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện ứng dụng điện tử khác. - sản xuất tụ điện, điện tử; - sản xuất điện trở, điện tử; - sản xuất bộ mạch vi xử lý; - sản xuất bo mạch điện tử; - sản xuất ống điện tử; - sản xuất liên kết điện tử; - sản xuất mạch
|
C
|
26
|
262
|
2620
|
26200
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
sản xuất và lắp ráp máy tính điện tử như màn hình, máy tính để bàn, máy chủ, máy xách tay; các thiết bị ngoại vi máy tính như thiết bị lưu trữ và thiết bị ra/vào (máy in, màn hình, bàn phím). có thể là máy tính tỷ biến, máy tính kỹ thuật số hoặc lai. máy
|
C
|
26
|
263
|
2630
|
26300
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
- sản xuất thiết bị truyền dữ liệu và điện thoại được sử dụng để chuyển tín hiệu điện tử thông qua dây dẫn hoặc không khí như đài phát thanh và trạm vô tuyến và các thiết bị truyền thông không dây; - sản xuất thiết bị chuyển mạch văn phòng trung tâm;-
|
C
|
26
|
264
|
2640
|
26400
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
- sản xuất thiết bị âm thanh và video điện tử cho giải trí gia đình, xe có động cơ, hệ thống truyền thanh và thiết bị khuếch đại âm thanh; - sản xuất đầu máy video và thiết bị sao chép; - sản xuất tivi; - sản xuất màn hình vô tuyến; - sản xuất hệ thố
|
C
|
26
|
265
|
2651
|
26510
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
sản xuất các hệ thống cà thiết bị tìm kiếm, thăm dò, định hướng, thiết bị dùng trong hàng không, hàng hải; các máy điều khiển và điều chỉnh ứng dụng tự động như lò, điều hòa, tủ lạnh và các thiết bị khác; các dụng cụ thiết bị đo lường, hiển thị, thu than
|
C
|
26
|
265
|
2652
|
26520
|
Sản xuất đồng hồ
|
- sản xuất đồng hồ đeo tay và treo tường, thiết bị đo thời gian và các linh kiện của nó; - sản xuất các loại đồng hồ đeo tay, treo tường bao gồm đồng hồ dạng tấm; - sản xuất hộp đựng đồng hồ treo tường và đeo tay, bao gồm cả hộp bằng kim loại quý; - s
|
C
|
26
|
266
|
2660
|
26600
|
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
sản xuất máy móc cơ điện học, điện liệu pháp như thiết bị cộng hưởng từ tính, thiết bị siêu âm y tế, thiết bị trợ thính, máy ghi điện tim, thiết bị nội soi cơ điện học, sản xuất máy bức xạ và ống ứng dụng, như chẩn đoán y tế, chữa bệnh y tế, công nghiệp,
|
C
|
26
|
267
|
2670
|
26700
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
sản xuất dụng cụ và thấu kính quang học, như ống nhòm, kính hiển vi (trừ electron, proton), kính thiên văn, kính lăng trụ, thấu kính; thấu kính phủ ngoài hoặc đánh bóng (trừ kính mắt); thấu kính khung (trừ kính mắt) và sản xuất thiết bị chụp ảnh như came
|
C
|
26
|
268
|
2680
|
26800
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
sản xuất thiết bị truyền thông thu âm quang học và từ tính như băng video và cassete từ tính trắng, đĩa trắng, đĩa quang học trắng và thiết bị truyền thông tốc độ cao.
|