Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
C | 30 | 309 | 3091 | 30910 | Sản xuất mô tô, xe máy | - sản xuất mô tô, xe máy có bàn đạp hoặc xe đạp có một động cơ bổ trợ; - sản xuất động cơ cho xe mô tô; - sản xuất xe thùng; - sản xuất bộ phận và phụ tùng của xe mô tô. |
C | 30 | 309 | 3092 | 30920 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật | - sản xuất xe đạp không có động cơ và các xe đạp khác, bao gồm xe đạp ba bánh (chuyên chở), xe tan đem, xe đạp hai bánh và xe ba bánh cho trẻ em; - sản xuất các bộ phận và phụ tùng xe đạp; - sản xuất xe cho người tàn tật có hoặc không có động cơ; - sả |
C | 30 | 309 | 3099 | 30990 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | - sản xuất xe kéo bằng động vật: xe lửa kéo, xe tang; - xe cút kít, xe kéo tay, xe đẩy trong siêu thị và các loại tương tự. |