Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
D | 35 | 351 | 3511 | 35111 | Thủy điện | |
D | 35 | 351 | 3511 | 35112 | Nhiệt điện than | |
D | 35 | 351 | 3511 | 35113 | Nhiệt điện khí | |
D | 35 | 351 | 3511 | 35114 | Điện hạt nhân | |
D | 35 | 351 | 3511 | 35115 | Điện gió | |
D | 35 | 351 | 3511 | 35116 | Điện mặt trời | |
D | 35 | 351 | 3511 | 35119 | Điện khác | |
D | 35 | 351 | 3512 | 35121 | Truyền tải điện | |
D | 35 | 351 | 3512 | 35122 | Phân phối điện | |
D | 35 | 352 | 3520 | 35201 | Sản xuất khí đốt | |
D | 35 | 352 | 3520 | 35202 | Phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | |
D | 35 | 353 | 3530 | 35301 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | - sản xuất, tập trung và phân phối hơi nước và nước nóngđể đốt nóng, cung cấp năng lượng và các mục đích khác; - sản xuất và phân phối không khí lạnh; - sản xuất và phân phối nước lạnh cho mục đích làm mát. |
D | 35 | 353 | 3530 | 35302 | Sản xuất nước đá | sản xuất nước đá làm thực phẩm hoặc nước đá làm mát. |