Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
E | 38 | 382 | 3821 | 38210 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại | việc xử lý trước khi tiêu hủy và xử lý khác đối với các chất thải rắn và không rắn không độc hại như: - hoạt động của các khu đất dùng cho tiêu hủy rác thải không độc hại; - tiêu hủy rác thải không độc hại bằng cách đốt cháy hoặc thiêu hủy hoặc bằng cá |
E | 38 | 382 | 3822 | 38221 | Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế | hoạt động của các phương tiện xử lý và tiêu hủy rác thải từ các cơ sở y tế. |
E | 38 | 382 | 3822 | 38229 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác | - hoạt động của các phương tiện xử lý rác thải độc hại; - xử lý và tiêu hủy các động vật sống và chết bị nhiễm độc và các chất thải gây bệnh khác; - thiêu hủy rác thải độc hại; - tiêu hủy các hàng hóa đã qua sử dụng như tủ lạnh để loại trừ các chất th |