Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
F | 43 | 432 | 4321 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện | việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng; - dây dẫn và thiết bị điện; - đường dây thông tin liên lạc, - mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, - đĩa vệ tinh, - hệ thống chiếu sáng, - chuông báo c |
F | 43 | 432 | 4322 | 43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; - thiết bị bơm và vệ sinh; - bơm hơi; - lắp đặt hệ thống ống dẫn cấp, thoát nước. |
F | 43 | 432 | 4322 | 43222 | Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí | lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa; - hệ thống lò sưởi (điện, gas, ầu); - lò sưởi, tháp làm lạnh; - máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng |
F | 43 | 432 | 4329 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | - lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng |