G
|
46
|
461
|
4610
|
46101
|
Đại lý bán hàng hóa
|
- hoạt động đại lý bán hàng hưởng hoa hồng thực hiện theo ủy quyền hoặc nhân danh tài khoản giaodi5ch vủa bên ủy quyền hoặc giao đại lý về các loại hàng hóa: + nông, lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm, + nhiên li
|
G
|
46
|
461
|
4610
|
46102
|
Môi giới mua bán hàng hóa
|
các hoạt động môi giới mua, bán các loại hàng hóa: thương nhân là trung gian (bên môi giới) cho các bên mua bán hàng hóa (bên được môi giới) về các loại hàng hóa: - nông, lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô và bán thành phẩm; - nhiê
|
G
|
46
|
461
|
4610
|
46103
|
Đấu giá hàng hóa
|
các hoạt động của các nhà đấu giá, theo đó người bán hàng tự mình hoặc thuê người tổ chức đấu giá thực hiện việc bán hàng công khai để chọn người mua trả giá cao nhất về các loại hàng hóa: - nông, lâm sản nguyên dạng, động vật sống, nguyên liệu dệt thô
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46201
|
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
|
bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống.
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46202
|
Bán buôn hoa và cây
|
bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống.
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46203
|
Bán buôn động vật sống
|
bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống kể cả loại dùng để nhân giống. bán buôn con giống thủy sản không qua ươm
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46204
|
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản
|
- bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. bán lẻ thức ăn nuôi trồng thủy s
|
G
|
46
|
462
|
4620
|
46209
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
|
- bán buôn hạt, quả có dầu; - bán buôn thuốc lá; - bán buôn da sống và bì sống; - bán buôn da thuộc; - bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu.
|
G
|
46
|
463
|
4631
|
46310
|
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
|
bán buôn gạo, hoạt động thu mua, phân loại, đánh bóng, đóng báo gạo gắn liền với bán buôn trong nước và xuất khẩu.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46321
|
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
- bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; - bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46322
|
Bán buôn thủy sản
|
bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua...), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc ...), động vật không xương sống khác sống dưới nước. bán tôm giống
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46323
|
Bán buôn rau, quả
|
- bán buôn rau quả, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; - bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46324
|
Bán buôn cà phê
|
bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46325
|
Bán buôn chè
|
bán buôn các loại chè đen, chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước (chè lippton, dilmate ...).
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46326
|
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
- bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao ...; - bán buôn sữa tươi, sữa bộ, sữa cô đặc ... và sản phẩm sữa chư: bơ, phomat ...; - bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46329
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
- bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; - bán buôn thức ăn cho động vật cảnh.
|
G
|
46
|
463
|
4633
|
46331
|
Bán buôn đồ uống có cồn
|
- bán buôn rượu mạnh; - bán buôn rượu vang; - bán buôn bia. - mua rượu vang ở dạng thùng rồi đóng chai mà không làm thay đổi thành phần của rượu; - rượu vang và bia có chứa cồn ở nồng độ thấp hoặc không chứa cồn.
|
G
|
46
|
463
|
4633
|
46332
|
Bán buôn đồ uống không có cồn
|
- bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác ...; - bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác.
|
G
|
46
|
463
|
4634
|
46340
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
bán buôn sản phẩm thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, các sản phẩm thuốc lào.
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46411
|
Bán buôn vải
|
bán buôn vải dệt thoi, dệt kim đan móc, các loại vải dệt đặc biệt khác
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46412
|
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
|
- bán buôn thảm treo tường, thảm trải sàn; - bán buôn chăn, màn, đệm rèm, ga trải giường, gối và bộ đồ giường khác; - bán buôn chỉ khâu, chỉ thêu và hàng dệt khác
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46413
|
Bán buôn hàng may mặc
|
- bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao, cho đàn ông và trẻ em trai; - bán buôn quần áo thể thao cho phụ nữ và trẻ em gái; - bán buôn đồ phụ trợ hàng may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat ...; - bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và
|
G
|
46
|
464
|
4641
|
46414
|
Bán buôn giày dép
|
bán buôn giày dép bằng mọi loại vật liệu
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46491
|
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
bán buôn vali, túi, cắp, ví, thắt lưng, hàng du lịch ... bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46492
|
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
|
- bán buôn tân dược - bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm ...; - bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính ... bán thuốc thú y
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46493
|
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
|
- bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; - bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt ...; - chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, ước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tả giấy, giấy vệ sinh …
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46494
|
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
|
- bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - bán buôn đồ dùng gia đình bằng thủy tinh.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46495
|
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
|
- bán buôn đèn và bộ đèn điện - bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc ...
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46496
|
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
- bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; - bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ ... bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46497
|
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
- bán buôn sách, truyện, kể cả sách giáo khoa;- bán buôn báo, tạp chí, bưu thiếp và các ấn phẩm khác; - bán buôn văn phòng phẩm.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46498
|
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
|
- bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục; - bán buôn thiết bị, dụng cụ thể thao.
|
G
|
46
|
464
|
4649
|
46499
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
|
- bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu ...; - bán buôn ô dù; - bán buôn dao kéo; - bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - bán buôn sản phẩm quang học và chụp ảnh (ví dụ: kính râm, ống nhòm, kính lúp); - bán buôn băng, đĩa cd, dvd đã ghi âm thanh, hình
|
G
|
46
|
465
|
4651
|
46510
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
- bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi; - bán buôn phần mềm.
|
G
|
46
|
465
|
4652
|
46520
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
- bán buôn van và ống điện tử; - bán buôn thiết bị bán dẫn; - bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; - bán buôn mạch in; - bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang (cds, dvds) chưa ghi (băng, đĩa trắng); - bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông
|
G
|
46
|
465
|
4653
|
46530
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
|
- bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như: + máy cày, bừa, máy rắc phân, máy gieo hạt, + máy gặt lúa, máy đập lúa; + máy vắt sữa, + máy nuôi ong, máy ấp trứng, nuôi gia cầm, + máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp;
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46591
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén …
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46592
|
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác.
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46593
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
- bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt như: máy xe, máy chải, máy dệt ...; - bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành may như: máy cắt vải, máy khâu, máy đính cúc, máy thùa khuyết ...; - bán buôn máy móc th
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46594
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
- bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; - bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax …
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46595
|
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh.
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46599
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
- bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; - bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụn
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46611
|
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
|
bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu, naphtha.
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46612
|
Bán buôn dầu thô
|
bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46613
|
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
|
- bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác.
|
G
|
46
|
466
|
4661
|
46614
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
|
bán buôn khí dầu mỏ, khí butam, propan đã hóa lỏng.
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46621
|
Bán buôn quặng kim loại
|
- bán buôn quặng sắt; - bán buôn quặng đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác.
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46622
|
Bán buôn sắt, thép
|
- bán buôn gang thỏi, gang kính dạng thỏi; - bán buôn sắt thép dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: phôi thép, thỏi, thanh, tấm, lá, dải, sắt thép dạng hình (chữ t, chữ l ...).
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46623
|
Bán buôn kim loại khác
|
bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình.
|
G
|
46
|
466
|
4662
|
46624
|
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
|
- bán buôn vàng, bạc dạng bộ, vây, thanh, thỏi ...; - bán buôn kim loại quý khác.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46631
|
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
|
- bán buôn tre nứa; - bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46632
|
Bán buôn xi măng
|
- bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; - bán buôn clanhke.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46633
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
- bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; - bán buôn đá, cát, sỏi; - bán buôn vật liệu xây dựng khác.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46634
|
Bán buôn kính xây dựng
|
bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào ...
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46635
|
Bán buôn sơn, vécni
|
- bán buôn sơn, véc ni sơ gỗ, sơn sắt thép; - bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46636
|
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
|
- bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường; - bán buôn bình đun nước nóng; - bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác...
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46637
|
Bán buôn đồ ngũ kim
|
- bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào ...; - bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác.
|
G
|
46
|
466
|
4663
|
46639
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
- bán buôn ống khói, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ t, ống cao su ...
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46691
|
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
|
- bán buôn phân bón; - bán buôn thuốc trừ sâu; - bán buôn hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp: thuốc trừ cỏ, thuốc chống nảy mầm, thuốc kích thích sự tăng trưởng của cây, các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp.
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46692
|
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
bán buôn hóa chất công nghiệp: anilin, mực in, tinh dầu, khi công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh …
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46693
|
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
|
bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt, bột, bột nhão.
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46694
|
Bán buôn cao su
|
bán buôn cao su nguyên liệu (cao su thiên nhiên hoặc tổng hợp).
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46695
|
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
|
- bán buôn tơ, xơ dệt; - bán buôn sợi dệt đã xe.
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46696
|
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
|
- bán buôn phụ liệu may mặc: mex dựng, độn vai, canh tóc, khóa kéo ...; - bán buôn phụ liệu giày dép: mũ giày, lót giày, đế giày, đinh bấm …
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46697
|
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
bán buôn phế loại, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ ...), đóng gói
|
G
|
46
|
466
|
4669
|
46699
|
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
- bán buôn bột giấy; - bán buôn đá quý; - bán buôn các sản phẩm khác chưa được phân vào đâu.
|
G
|
46
|
469
|
4690
|
46900
|
Bán buôn tổng hợp
|
bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào.
|