Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
G | 46 | 462 | 4620 | 46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. |
G | 46 | 462 | 4620 | 46202 | Bán buôn hoa và cây | bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. |
G | 46 | 462 | 4620 | 46203 | Bán buôn động vật sống | bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống kể cả loại dùng để nhân giống. bán buôn con giống thủy sản không qua ươm |
G | 46 | 462 | 4620 | 46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản | - bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. bán lẻ thức ăn nuôi trồng thủy s |
G | 46 | 462 | 4620 | 46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | - bán buôn hạt, quả có dầu; - bán buôn thuốc lá; - bán buôn da sống và bì sống; - bán buôn da thuộc; - bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |