G
|
46
|
463
|
4632
|
46321
|
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
|
- bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; - bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46322
|
Bán buôn thủy sản
|
bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua...), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc ...), động vật không xương sống khác sống dưới nước. bán tôm giống
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46323
|
Bán buôn rau, quả
|
- bán buôn rau quả, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; - bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46324
|
Bán buôn cà phê
|
bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46325
|
Bán buôn chè
|
bán buôn các loại chè đen, chè xanh đã hoặc chưa chế biến, đóng gói, kể cả loại chè đóng gói nhỏ pha bằng cách nhúng gói chè vào nước (chè lippton, dilmate ...).
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46326
|
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
|
- bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao ...; - bán buôn sữa tươi, sữa bộ, sữa cô đặc ... và sản phẩm sữa chư: bơ, phomat ...; - bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỳ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
|
G
|
46
|
463
|
4632
|
46329
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
- bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; - bán buôn dầu, mỡ động thực vật; - bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; - bán buôn thức ăn cho động vật cảnh.
|