G
|
46
|
465
|
4659
|
46591
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
|
bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác than đá, quặng, khai thác dầu khí như máy khoan, máy nghiền sàng, máy nén …
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46592
|
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
|
bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khác.
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46593
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
- bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành dệt như: máy xe, máy chải, máy dệt ...; - bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong ngành may như: máy cắt vải, máy khâu, máy đính cúc, máy thùa khuyết ...; - bán buôn máy móc th
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46594
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
|
- bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; - bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy fax …
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46595
|
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
|
bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh.
|
G
|
46
|
465
|
4659
|
46599
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
- bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; - bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụn
|