Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
G | 46 | 466 | 4663 | 46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | - bán buôn tre nứa; - bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. |
G | 46 | 466 | 4663 | 46632 | Bán buôn xi măng | - bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; - bán buôn clanhke. |
G | 46 | 466 | 4663 | 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | - bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; - bán buôn đá, cát, sỏi; - bán buôn vật liệu xây dựng khác. |
G | 46 | 466 | 4663 | 46634 | Bán buôn kính xây dựng | bán buôn kính phẳng, loại thường dùng trong xây dựng làm tường ngăn, cửa sổ, cửa ra vào ... |
G | 46 | 466 | 4663 | 46635 | Bán buôn sơn, vécni | - bán buôn sơn, véc ni sơ gỗ, sơn sắt thép; - bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. |
G | 46 | 466 | 4663 | 46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | - bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường; - bán buôn bình đun nước nóng; - bán buôn thiết bị vệ sinh: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác... |
G | 46 | 466 | 4663 | 46637 | Bán buôn đồ ngũ kim | - bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào ...; - bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
G | 46 | 466 | 4663 | 46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | - bán buôn ống khói, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ t, ống cao su ... |