G
|
47
|
478
|
4781
|
47811
|
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ gạo, ngô tại chợ hoặc lưu động.
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47812
|
Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ thực phẩm: thịt và các sản phẩm thịt, hàng thủy sản, rau, quả, trứng, hàng khô, thực phẩm tại chợ hoặc lưu động; - bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn tại chợ hoặc lưu động.
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47813
|
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ đồ uống có cồn (bia, rượu) và không có cồn (côca côla, pépsi côla, nước ngọt khác đóng chai, đóng lon, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai).
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47814
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác.
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47815
|
Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47816
|
Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47817
|
Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47818
|
Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4781
|
47819
|
Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
|
|
G
|
47
|
478
|
4782
|
47821
|
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ vải may mặc; - bán lẻ hàng dệt khác: len, sợi, kim, chỉ ...
|
G
|
47
|
478
|
4782
|
47822
|
Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ quần áo may mặc sẵn; - bán lẻ hàng lông thú; - bán lẻ đồn phụ trợ hàng may mặc: găng tay, bít tất, khăn quàng, cravát ...
|
G
|
47
|
478
|
4782
|
47823
|
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ giày, kể cả giày thể thao, guốc, dép bằng mọi loại chất liệu.
|
G
|
47
|
478
|
4783
|
47830
|
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4784
|
47841
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4784
|
47842
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4784
|
47843
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4785
|
47850
|
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47891
|
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
|
bán lẻ nước hoa, nước thơm; - bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47892
|
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh.
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47893
|
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ hoa tươi cây cảnh; - bán lẻ hoa giả, cành lá giả để trang trí; - bán lẻ phân bón.
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47894
|
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47895
|
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47896
|
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47897
|
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47898
|
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ
|
|
G
|
47
|
478
|
4789
|
47899
|
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
|
- bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; - bán lẻ đồ thờ cúng, vàng mã và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như: chổi, bàn chải, giẻ lau ...; - bán lẻ súng đạn loại dùng
|