Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
G | 47 | 478 | 4781 | 47811 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | bán lẻ gạo, ngô tại chợ hoặc lưu động. |
G | 47 | 478 | 4781 | 47812 | Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ | - bán lẻ thực phẩm: thịt và các sản phẩm thịt, hàng thủy sản, rau, quả, trứng, hàng khô, thực phẩm tại chợ hoặc lưu động; - bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn tại chợ hoặc lưu động. |
G | 47 | 478 | 4781 | 47813 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | bán lẻ đồ uống có cồn (bia, rượu) và không có cồn (côca côla, pépsi côla, nước ngọt khác đóng chai, đóng lon, nước khoáng thiên nhiên, nước tinh khiết đóng chai). |
G | 47 | 478 | 4781 | 47814 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà, sản phẩm thuốc lá, thuốc lào khác. |
G | 47 | 478 | 4781 | 47815 | Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4781 | 47816 | Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4781 | 47817 | Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4781 | 47818 | Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4781 | 47819 | Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu |