Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
G | 47 | 478 | 4789 | 47891 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | bán lẻ nước hoa, nước thơm; - bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; - bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm |
G | 47 | 478 | 4789 | 47892 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | - bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; - bán lẻ đồ dùng gia đình bằng thủy tinh. |
G | 47 | 478 | 4789 | 47893 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | - bán lẻ hoa tươi cây cảnh; - bán lẻ hoa giả, cành lá giả để trang trí; - bán lẻ phân bón. |
G | 47 | 478 | 4789 | 47894 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4789 | 47895 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4789 | 47896 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4789 | 47897 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4789 | 47898 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng lưu động hoặc tại chợ | |
G | 47 | 478 | 4789 | 47899 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | - bán lẻ động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; - bán lẻ đồ thờ cúng, vàng mã và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; - bán lẻ hàng hóa sử dụng để lau chùi, quét dọn, làm vệ sinh như: chổi, bàn chải, giẻ lau ...; - bán lẻ súng đạn loại dùng |