Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
H | 49 | 493 | 4933 | 49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | - vận tải hàng hóa bằng ô tô bồn chở chất lỏng; - vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng cở hóa chất; - vật tải hàng hóa bằng ô tô trang bị hệ thống làm lạnh để bảo quản hàng hóa tươi sống; - cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người lái để vận tải hàng |
H | 49 | 493 | 4933 | 49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | - vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; - vận tải hàng nặng, container; - vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. - hoạt |
H | 49 | 493 | 4933 | 49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác | - vận chuyển hành hóa thông thường bằng xe lam , xe lôi, xe công nông ; - cho thuê xe lam , xe lôi , xe công nông có kèm người lái để vận chuyển hành hóa |
H | 49 | 493 | 4933 | 49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | - vận chuyển hàng hóa bằng xe cải tiến, xe bò / ngựa kéo hoặc xe xúc vật kéo khác. |
H | 49 | 493 | 4933 | 49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | - vận chuyển hàng hóa bằng phương tiên đường bô khác chưa được phân loại vào đâu . |