Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
I | 56 | 561 | 5610 | 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) | hoạt động cung cấp dịch vụ ăn uống tại nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về. |
I | 56 | 561 | 5610 | 56102 | Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh | |
I | 56 | 561 | 5610 | 56109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | hoạt động chuẩn bị, chế biến và phục vụ đồ ăn uống tại xe bán đồ ăn lưu động hoặc xe kéo, đẩy bán rong như: xe thùng bán kem và xe bán hàng ăn lưu động. |
I | 56 | 562 | 5621 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng | - cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng , tại địa điểm mà khách hàng yêu cầu nhân các công việc của họ như tịêc hội nghị cơ quan , doanh nghiệp đám cưới , các công việc gia đình khác....... |
I | 56 | 562 | 5629 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác | - cung cấp thức ăn theo hợp đồng với khách hàng , trong khỏang thời gian cụ thể . - họat động nhượng quyền kinh doanh ăn uống , ví dụ như cung cấp dv ăn uống chi các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong 1 thời gian cụ thể . đồ ăn uống |
I | 56 | 563 | 5630 | 56301 | Quán rượu, bia, quầy bar | - họat động của các quán rượu phục vụ khách hàng ăn uống tại chỗ : rượu mạnh , vang cocktail, bia các loại.... hoạt động phục vụ đồ uống cho các phòng hát karaoke |
I | 56 | 563 | 5630 | 56302 | Quán cà phê, giải khát | |
I | 56 | 563 | 5630 | 56309 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | họat động của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như : cà phê , nước sinh tố , nước mía , nước quả , quán chè đậu đen , đậu xanh ......- họat đông của xe bán rong đồ uống . |