Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành cấp 5 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
J | 61 | 611 | 6110 | 61101 | Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông có dây | |
J | 61 | 611 | 6110 | 61102 | Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông có dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | |
J | 61 | 612 | 6120 | 61201 | Hoạt động cung cấp trực tiếp dịch vụ viễn thông không dây | |
J | 61 | 612 | 6120 | 61202 | Hoạt động cung cấp dịch vụ viễn thông không dây sử dụng quyền truy cập hạ tầng viễn thông của đơn vị khác | |
J | 61 | 613 | 6130 | 61300 | Hoạt động viễn thông vệ tinh | -họat động vận hành , duy trì hoặc cung cấp việc tiếp cận các phương tiện truyền giọng nói , dữ liệu , ký tự , âm thanh , hình ảnh , sử dụng hạ tầng viễn thông vệ tinh . -họat động truyền phát âm thanh , hìnhảnh hoặc các chương trình gốc nhận từ mạng cá |
J | 61 | 619 | 6190 | 61901 | Hoạt động của các điểm truy cập internet | -họat động của các đại lý internet cung cấp dịch vụ truy cập internet cho khách hàng . |
J | 61 | 619 | 6190 | 61909 | Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu | - cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi vệ tinh , đo xa và các trạm rađa; - điều hành các trạm đầu cuối vệ tinh và các trạm liên hợp nối với 1 hoặc nhiều hệ thống thông tin mặt đất và khả năng truyền / nhận viễn thông từ hệ thống vệ |